Có 2 kết quả:
愛人如己 ài rén rú jǐ ㄚㄧˋ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧˇ • 爱人如己 ài rén rú jǐ ㄚㄧˋ ㄖㄣˊ ㄖㄨˊ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
love others as self
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
love others as self
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0